tiếng Việt | vie-000 |
đánh thuốc độc |
English | eng-000 | empoison |
English | eng-000 | poison |
français | fra-000 | empoisonner |
bokmål | nob-000 | forgifte |
русский | rus-000 | отравлять |
русский | rus-000 | потравить |
русский | rus-000 | усыплять |
tiếng Việt | vie-000 | bỏ bả |
tiếng Việt | vie-000 | bỏ thuốc độc |
tiếng Việt | vie-000 | bỏ thuốc độc vào |
tiếng Việt | vie-000 | cho thuốc độc vào |
tiếng Việt | vie-000 | diệt |
tiếng Việt | vie-000 | giết |
tiếng Việt | vie-000 | làm nhiễm độc |
tiếng Việt | vie-000 | thuốc |
tiếng Việt | vie-000 | trừ |
tiếng Việt | vie-000 | tẩm thuốc độc |
tiếng Việt | vie-000 | đánh bả |
tiếng Việt | vie-000 | đầu độc |