tiếng Việt | vie-000 |
làm nhiễm độc |
English | eng-000 | empoison |
English | eng-000 | infect |
English | eng-000 | intoxicate |
italiano | ita-000 | infettare |
русский | rus-000 | заражать |
tiếng Việt | vie-000 | cho thuốc độc vào |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... nhiễm trùng |
tiếng Việt | vie-000 | làm nhiễm trùng |
tiếng Việt | vie-000 | làm ô nhiễm |
tiếng Việt | vie-000 | nhiễm |
tiếng Việt | vie-000 | đánh thuốc độc |