| tiếng Việt | vie-000 |
| không có người ở | |
| English | eng-000 | empty |
| English | eng-000 | free |
| English | eng-000 | tenantless |
| English | eng-000 | uninhabited |
| English | eng-000 | unoccupied |
| English | eng-000 | unpeopled |
| English | eng-000 | untenanted |
| English | eng-000 | void |
| français | fra-000 | inhabité |
| français | fra-000 | inoccupé |
| русский | rus-000 | нежилой |
| русский | rus-000 | незанятый |
| русский | rus-000 | обезлюдеть |
| tiếng Việt | vie-000 | bỏ không |
| tiếng Việt | vie-000 | giảm sút dân số |
| tiếng Việt | vie-000 | không |
| tiếng Việt | vie-000 | không có dân cư |
| tiếng Việt | vie-000 | không có người thuê |
| tiếng Việt | vie-000 | không có đồ đạc |
| tiếng Việt | vie-000 | rảnh |
| tiếng Việt | vie-000 | rỗng |
| tiếng Việt | vie-000 | trống |
| tiếng Việt | vie-000 | trở nên hoang vắng |
| tiếng Việt | vie-000 | vô chủ |
| tiếng Việt | vie-000 | để không |
