tiếng Việt | vie-000 |
suông |
U+ | art-254 | 25EBD |
U+ | art-254 | 68E7 |
國語 | cmn-001 | 棧 |
Hànyǔ | cmn-003 | chén |
Hànyǔ | cmn-003 | zhàn |
Hànyǔ | cmn-003 | zhǎn |
English | eng-000 | empty |
English | eng-000 | inn |
English | eng-000 | plain |
English | eng-000 | platonic |
English | eng-000 | tavern |
English | eng-000 | theoretic |
English | eng-000 | theoretical |
English | eng-000 | warehouse |
français | fra-000 | clair et calme |
français | fra-000 | maigre |
français | fra-000 | platonique |
français | fra-000 | vain |
français | fra-000 | vide |
日本語 | jpn-000 | 棧 |
Nihongo | jpn-001 | kakehashi |
Nihongo | jpn-001 | san |
Nihongo | jpn-001 | sen |
Nihongo | jpn-001 | tana |
한국어 | kor-000 | 잔 |
Hangungmal | kor-001 | can |
Hangungmal | kor-001 | cen |
韓國語 | kor-002 | 棧 |
晚期中古漢語 | ltc-000 | 棧 |
dhɑng djhiɛu xɑ̀n ngiǔ | ltc-002 | jrhàn |
русский | rus-000 | пустословить |
tiếng Việt | vie-000 | hão |
tiếng Việt | vie-000 | không có nội dung |
tiếng Việt | vie-000 | không thiết thực |
tiếng Việt | vie-000 | không thực tế |
tiếng Việt | vie-000 | lý thuyết |
tiếng Việt | vie-000 | lý thuyết suông |
tiếng Việt | vie-000 | rỗng tuếch |
tiếng Việt | vie-000 | sàn |
tiếng Việt | vie-000 | vã |
tiếng Việt | vie-000 | vô nghĩa |
𡨸儒 | vie-001 | 棧 |
𡨸儒 | vie-001 | 𥺽 |
廣東話 | yue-000 | 棧 |
gwong2dung1 wa2 | yue-003 | zaan2 |
gwong2dung1 wa2 | yue-003 | zaan6 |