tiếng Việt | vie-000 |
dốt |
U+ | art-254 | 8A25 |
國語 | cmn-001 | 訥 |
Hànyǔ | cmn-003 | nè |
English | eng-000 | dull-witted |
English | eng-000 | empty-headed |
English | eng-000 | ignorant |
English | eng-000 | mumble |
English | eng-000 | stammer |
English | eng-000 | undeveloped |
English | eng-000 | unlettered |
français | fra-000 | bête |
français | fra-000 | ignorant |
français | fra-000 | stupide |
日本語 | jpn-000 | 訥 |
Nihongo | jpn-001 | domoru |
Nihongo | jpn-001 | dotsu |
Nihongo | jpn-001 | totsu |
한국어 | kor-000 | 눌 |
Hangungmal | kor-001 | nwul |
韓國語 | kor-002 | 訥 |
русский | rus-000 | неграмотность |
русский | rus-000 | неграмотный |
русский | rus-000 | непросвещеный |
русский | rus-000 | несведущий |
tiếng Việt | vie-000 | dốt nát |
tiếng Việt | vie-000 | không am hiểu |
tiếng Việt | vie-000 | không biết |
tiếng Việt | vie-000 | không luyện tập |
tiếng Việt | vie-000 | không rèn luyện |
tiếng Việt | vie-000 | không thông thạo |
tiếng Việt | vie-000 | không được đi học |
tiếng Việt | vie-000 | mù chữ |
tiếng Việt | vie-000 | đầu óc rỗng tuếch |
𡨸儒 | vie-001 | 訥 |
廣東話 | yue-000 | 訥 |
gwong2dung1 wa2 | yue-003 | nat6 |
gwong2dung1 wa2 | yue-003 | neot6 |