tiếng Việt | vie-000 |
hình chiếu |
English | eng-000 | enantiomorph |
English | eng-000 | projection |
français | fra-000 | projection |
русский | rus-000 | проекция |
tiếng Việt | vie-000 | phép chiếu |
tiếng Việt | vie-000 | sự chiếu |
tiếng Việt | vie-000 | tia chiếu |
tiếng Việt | vie-000 | đối hình |