PanLinx

tiếng Việtvie-000
tính vĩnh viễn
Englisheng-000endlessness
Englisheng-000enduringness
Englisheng-000eternality
Englisheng-000eternity
Englisheng-000everlastingness
Englisheng-000perdurability
Englisheng-000sempiternity
tiếng Việtvie-000tính bất diệt
tiếng Việtvie-000tính bền vững
tiếng Việtvie-000tính lâu dài
tiếng Việtvie-000tính lâu đài
tiếng Việtvie-000tính vô tận
tiếng Việtvie-000tính vĩnh cửu


PanLex

PanLex-PanLinx