tiếng Việt | vie-000 |
theo chiều dọc |
English | eng-000 | endlong |
English | eng-000 | lengthways |
English | eng-000 | lengthwise |
English | eng-000 | longways |
English | eng-000 | longwise |
italiano | ita-000 | longitudinale |
русский | rus-000 | вдоль |
русский | rus-000 | продольный |
tiếng Việt | vie-000 | dọc |
tiếng Việt | vie-000 | dọc theo |
tiếng Việt | vie-000 | theo chiều dài |