tiếng Việt | vie-000 |
người chứng nhận |
English | eng-000 | endorser |
English | eng-000 | reference |
English | eng-000 | testifier |
English | eng-000 | witness |
tiếng Việt | vie-000 | người giới thiệu |
tiếng Việt | vie-000 | người làm chứng |
tiếng Việt | vie-000 | sự chứng nhận |
tiếng Việt | vie-000 | sự giới thiệu |