| tiếng Việt | vie-000 |
| đầy nghị lực | |
| български | bul-000 | интересен |
| български | bul-000 | колоритен |
| dansk | dan-000 | farverig |
| English | eng-000 | colorful |
| English | eng-000 | energetic |
| English | eng-000 | marrowy |
| English | eng-000 | peppy |
| English | eng-000 | pithily |
| English | eng-000 | pithy |
| English | eng-000 | vital |
| suomi | fin-000 | värikäs |
| français | fra-000 | coloré |
| français | fra-000 | fort |
| italiano | ita-000 | energico |
| русский | rus-000 | колори́тный |
| русский | rus-000 | энергичный |
| русский | rus-000 | я́ркий |
| español | spa-000 | de color |
| español | spa-000 | lleno |
| tiếng Việt | vie-000 | có nghị lực |
| tiếng Việt | vie-000 | cương nghị |
| tiếng Việt | vie-000 | hoạt động |
| tiếng Việt | vie-000 | hăng hái |
| tiếng Việt | vie-000 | mãnh liệt |
| tiếng Việt | vie-000 | mạnh |
| tiếng Việt | vie-000 | mạnh mẽ |
| tiếng Việt | vie-000 | sinh động |
| tiếng Việt | vie-000 | tích cực |
| tiếng Việt | vie-000 | đấy sức sống |
| tiếng Việt | vie-000 | đầy dũng khí |
| tiếng Việt | vie-000 | đầy sinh lực |
| tiếng Việt | vie-000 | đầy sức sống |
