tiếng Việt | vie-000 |
sinh lực |
English | eng-000 | energy |
English | eng-000 | libidinal |
English | eng-000 | libido |
English | eng-000 | life |
English | eng-000 | lives |
English | eng-000 | sap |
English | eng-000 | vitality |
français | fra-000 | forces |
français | fra-000 | vitalité |
italiano | ita-000 | vita |
русский | rus-000 | живучесть |
русский | rus-000 | жизнеспособность |
tiếng Việt | vie-000 | khả năng sống |
tiếng Việt | vie-000 | nghị lực |
tiếng Việt | vie-000 | sinh khí |
tiếng Việt | vie-000 | sức sống |
tiếng Việt | vie-000 | sự hoạt động |