tiếng Việt | vie-000 |
sức lực |
English | eng-000 | energy |
English | eng-000 | force |
English | eng-000 | muscle |
English | eng-000 | sinew |
English | eng-000 | strength |
français | fra-000 | force |
français | fra-000 | vigueur |
italiano | ita-000 | forza |
bokmål | nob-000 | kraft |
bokmål | nob-000 | makt |
bokmål | nob-000 | styrke |
bokmål | nob-000 | trim |
русский | rus-000 | мочь |
русский | rus-000 | мощь |
русский | rus-000 | отдача |
tiếng Việt | vie-000 | công sức |
tiếng Việt | vie-000 | cố gắng |
tiếng Việt | vie-000 | khả năng |
tiếng Việt | vie-000 | lực lượng |
tiếng Việt | vie-000 | nghị lực |
tiếng Việt | vie-000 | nguồn tiếp sức |
tiếng Việt | vie-000 | năng lực |
tiếng Việt | vie-000 | nỗ lực |
tiếng Việt | vie-000 | rường cột |
tiếng Việt | vie-000 | sức |
tiếng Việt | vie-000 | sức khoẻ |
tiếng Việt | vie-000 | sức mạnh |
tiếng Việt | vie-000 | thể lực |
tiếng Việt | vie-000 | tài lực vật lực |