tiếng Việt | vie-000 |
nô dịch hoá |
English | eng-000 | enfetter |
English | eng-000 | enslave |
English | eng-000 | enthral |
English | eng-000 | enthrall |
English | eng-000 | subjugate |
tiếng Việt | vie-000 | biến thành nô lệ |
tiếng Việt | vie-000 | bắt làm nô lệ |
tiếng Việt | vie-000 | chinh phục |
tiếng Việt | vie-000 | khuất phục |