PanLinx

tiếng Việtvie-000
ước hẹn
Englisheng-000engage
Englisheng-000fix an appointment
françaisfra-000convenir
françaisfra-000s’entendre
русскийrus-000пообещать
русскийrus-000сговариваться
русскийrus-000условденный
русскийrus-000условливаться
tiếng Việtvie-000cam kết
tiếng Việtvie-000hẹn
tiếng Việtvie-000hẹn nhau
tiếng Việtvie-000hứa
tiếng Việtvie-000hứa hôn
tiếng Việtvie-000hứa hẹn
tiếng Việtvie-000qui ước
tiếng Việtvie-000quy ước
tiếng Việtvie-000thỏa thuận
tiếng Việtvie-000đính ước
tiếng Việtvie-000ước lệ
tiếng Việtvie-000ước định


PanLex

PanLex-PanLinx