tiếng Việt | vie-000 |
đầu máy |
English | eng-000 | engine |
English | eng-000 | locomotive |
italiano | ita-000 | locomotiva |
русский | rus-000 | локомотив |
русский | rus-000 | паровоз |
русский | rus-000 | паровозный |
tiếng Việt | vie-000 | đầu máy hơi nước |
tiếng Việt | vie-000 | đầu máy xe lửa |
tiếng Việt | vie-000 | đầu tàu |
tiếng Việt | vie-000 | đầu tầu |