| tiếng Việt | vie-000 |
| nghề kỹ sư | |
| English | eng-000 | engineering |
| English | eng-000 | engineership |
| italiano | ita-000 | ingegneria |
| tiếng Việt | vie-000 | chức công trình sư |
| tiếng Việt | vie-000 | chức kỹ sư |
| tiếng Việt | vie-000 | kỹ thuật kỹ sư |
| tiếng Việt | vie-000 | nghề công trình sư |
| tiếng Việt | vie-000 | ngành kỹ sư |
