PanLinx

tiếng Việtvie-000
khía răng cưa
Englisheng-000engrail
Englisheng-000indent
Englisheng-000indentation
Englisheng-000mill
Englisheng-000toothed
françaisfra-000denteler
italianoita-000dentellare
tiếng Việtvie-000có răng
tiếng Việtvie-000dấu chặt đẽo
tiếng Việtvie-000khắc cạnh
tiếng Việtvie-000làm gờ
tiếng Việtvie-000vết lõm
tiếng Việtvie-000vết mẻ


PanLex

PanLex-PanLinx