tiếng Việt | vie-000 |
sự chiếm |
English | eng-000 | engrossment |
English | eng-000 | occupation |
français | fra-000 | enlèvement |
français | fra-000 | occupation |
français | fra-000 | usurpation |
italiano | ita-000 | occupazione |
tiếng Việt | vie-000 | của chiếm đoạt |
tiếng Việt | vie-000 | sự chiếm giữ |
tiếng Việt | vie-000 | sự chiếm đóng |
tiếng Việt | vie-000 | sự choán hết |
tiếng Việt | vie-000 | sự giữ |
tiếng Việt | vie-000 | sự hạ |
tiếng Việt | vie-000 | sự tiếm |