tiếng Việt | vie-000 |
cô lập |
Universal Networking Language | art-253 | isolate(icl>discriminate>do,cob>thing,agt>thing,obj>concrete_thing) |
English | eng-000 | enisle |
English | eng-000 | insulate |
English | eng-000 | island |
English | eng-000 | isolate |
English | eng-000 | isolated |
English | eng-000 | sequester |
français | fra-000 | isoler |
italiano | ita-000 | appartare |
italiano | ita-000 | appartarsi |
italiano | ita-000 | isolare |
italiano | ita-000 | segregare |
bokmål | nob-000 | ensom |
bokmål | nob-000 | ensomhet |
bokmål | nob-000 | isolere |
русский | rus-000 | изолировать |
русский | rus-000 | изоляция |
русский | rus-000 | обособленный |
русский | rus-000 | отделять |
русский | rus-000 | отрезанность |
tiếng Việt | vie-000 | biệt lập |
tiếng Việt | vie-000 | cách ly |
tiếng Việt | vie-000 | cô quạnh |
tiếng Việt | vie-000 | không có liên hệ |
tiếng Việt | vie-000 | mất liên lạc |
tiếng Việt | vie-000 | nơi cô quạnh |
tiếng Việt | vie-000 | quạnh quẽ |
tiếng Việt | vie-000 | tách biệt |
tiếng Việt | vie-000 | tách riêng |
tiếng Việt | vie-000 | tách riêng ra |
tiếng Việt | vie-000 | tách rời |
tiếng Việt | vie-000 | để riêng |
tiếng Việt | vie-000 | để riêng ra |
𡨸儒 | vie-001 | 孤立 |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | menyisihkan |