tiếng Việt | vie-000 |
phóng thích |
English | eng-000 | discharge |
English | eng-000 | enlarge |
English | eng-000 | free |
English | eng-000 | liberate |
English | eng-000 | release |
English | eng-000 | uncoop |
français | fra-000 | délivrer |
français | fra-000 | déverrouiller |
français | fra-000 | libérer |
français | fra-000 | relaxer |
français | fra-000 | élargir |
italiano | ita-000 | liberare |
italiano | ita-000 | rilasciare |
italiano | ita-000 | scarcerare |
italiano | ita-000 | svincolare |
русский | rus-000 | освобождение |
tiếng Việt | vie-000 | cho tự do |
tiếng Việt | vie-000 | giải phóng |
tiếng Việt | vie-000 | giải thoát |
tiếng Việt | vie-000 | tha |
tiếng Việt | vie-000 | thả |
tiếng Việt | vie-000 | thả lỏng |
tiếng Việt | vie-000 | trả tự do |
𡨸儒 | vie-001 | 放釋 |