PanLinx

tiếng Việtvie-000
tuyển
U+art-2549078
國語cmn-001
Hànyǔcmn-003shuā
Hànyǔcmn-003suàn
Hànyǔcmn-003xuàn
Hànyǔcmn-003xuǎn
Englisheng-000choose
Englisheng-000disjunctive
Englisheng-000elect
Englisheng-000election
Englisheng-000enlist
Englisheng-000enrol
Englisheng-000enroll
Englisheng-000levy
Englisheng-000select
françaisfra-000faire un recrutement
françaisfra-000faire une sélection
françaisfra-000lever
françaisfra-000recruter
italianoita-000scelto
日本語jpn-000えらぶ
日本語jpn-000
Nihongojpn-001erabu
Nihongojpn-001san
Nihongojpn-001sen
한국어kor-000
Hangungmalkor-001sen
韓國語kor-002
晚期中古漢語ltc-000
dhɑng djhiɛu xɑ̀n ngiǔltc-002siuɛ̌n
bokmålnob-000tilsette
русскийrus-000вербовать
русскийrus-000выбирать
русскийrus-000выбор
русскийrus-000избирать
русскийrus-000набор
русскийrus-000обогащать
русскийrus-000подбор
русскийrus-000подборка
tiếng Việtvie-000chiêu mộ
tiếng Việtvie-000chiêu nạp
tiếng Việtvie-000chọn
tiếng Việtvie-000chọn lọc
tiếng Việtvie-000chọn lựa
tiếng Việtvie-000kén
tiếng Việtvie-000kén chọn
tiếng Việtvie-000làm ... tốt lên
tiếng Việtvie-000làm giàu
tiếng Việtvie-000lựa
tiếng Việtvie-000lựa chọn
tiếng Việtvie-000mộ
tiếng Việtvie-000tuyển chọn
tiếng Việtvie-000tuyển dụng
tiếng Việtvie-000tuyển lựa
tiếng Việtvie-000tuyển mộ
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
廣東話yue-000
gwong2dung1 wa2yue-003syun2


PanLex

PanLex-PanLinx