| tiếng Việt | vie-000 |
| đề ra | |
| English | eng-000 | enounce |
| English | eng-000 | enunciate |
| English | eng-000 | propose |
| English | eng-000 | sprang |
| English | eng-000 | spring |
| English | eng-000 | sprung |
| français | fra-000 | proposer |
| italiano | ita-000 | enunciare |
| русский | rus-000 | выдвижение |
| русский | rus-000 | намечать |
| русский | rus-000 | предлагать |
| русский | rus-000 | проведение |
| tiếng Việt | vie-000 | dẫn |
| tiếng Việt | vie-000 | dự định |
| tiếng Việt | vie-000 | giao cho |
| tiếng Việt | vie-000 | làm bật lên |
| tiếng Việt | vie-000 | làm nổ |
| tiếng Việt | vie-000 | lấy làm mục đích |
| tiếng Việt | vie-000 | nêu ra |
| tiếng Việt | vie-000 | nói lên |
| tiếng Việt | vie-000 | nói ra |
| tiếng Việt | vie-000 | phát biểu |
| tiếng Việt | vie-000 | trình bày |
| tiếng Việt | vie-000 | vạch ra |
| tiếng Việt | vie-000 | đưa ra |
| tiếng Việt | vie-000 | đưa ra; |
| tiếng Việt | vie-000 | đặt cho |
| tiếng Việt | vie-000 | đặt ra |
| tiếng Việt | vie-000 | đề nghị |
| tiếng Việt | vie-000 | đề xuất |
| tiếng Việt | vie-000 | đề đạt |
