tiếng Việt | vie-000 |
sự phát âm |
English | eng-000 | enouncement |
English | eng-000 | enunciation |
English | eng-000 | phonation |
English | eng-000 | pronouncing |
English | eng-000 | pronunciation |
English | eng-000 | vocalization |
bokmål | nob-000 | uttale |
tiếng Việt | vie-000 | cách phát âm |
tiếng Việt | vie-000 | cách đọc |
tiếng Việt | vie-000 | sự đọc |