tiếng Việt | vie-000 |
thẩm tra |
English | eng-000 | enquire |
English | eng-000 | examinational |
English | eng-000 | examine |
English | eng-000 | inquire |
English | eng-000 | inquiring |
English | eng-000 | verify |
français | fra-000 | vérificateur |
français | fra-000 | vérifier |
italiano | ita-000 | accertare |
italiano | ita-000 | appurare |
italiano | ita-000 | riscontrare |
italiano | ita-000 | verificare |
русский | rus-000 | проверка |
русский | rus-000 | проверять |
tiếng Việt | vie-000 | biết chắc |
tiếng Việt | vie-000 | dò lại |
tiếng Việt | vie-000 | khám xét |
tiếng Việt | vie-000 | khám xét kỹ |
tiếng Việt | vie-000 | khảo sát |
tiếng Việt | vie-000 | kiểm chứng |
tiếng Việt | vie-000 | kiểm lại |
tiếng Việt | vie-000 | kiểm soát |
tiếng Việt | vie-000 | kiểm tra |
tiếng Việt | vie-000 | làm rõ |
tiếng Việt | vie-000 | nghiên cứu |
tiếng Việt | vie-000 | phúc tra |
tiếng Việt | vie-000 | soát lại |
tiếng Việt | vie-000 | thanh tra |
tiếng Việt | vie-000 | thử lại |
tiếng Việt | vie-000 | tìm hiểu |
tiếng Việt | vie-000 | xem xét |
tiếng Việt | vie-000 | xem xét kỹ |
tiếng Việt | vie-000 | điều tra |
𡨸儒 | vie-001 | 審查 |