tiếng Việt | vie-000 |
sự tuyển |
English | eng-000 | enrolment |
français | fra-000 | recrutement |
français | fra-000 | triage |
bokmål | nob-000 | tilsetting |
tiếng Việt | vie-000 | sự chọn |
tiếng Việt | vie-000 | sự lựa |
tiếng Việt | vie-000 | sự mộ |
tiếng Việt | vie-000 | sự phân loại |
tiếng Việt | vie-000 | sự tuyển lựa |
tiếng Việt | vie-000 | tuyển dụng |