| tiếng Việt | vie-000 |
| sự vướng víu | |
| English | eng-000 | entanglement |
| italiano | ita-000 | intralcio |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cản trở |
| tiếng Việt | vie-000 | sự làm mắc bẫy |
| tiếng Việt | vie-000 | sự làm vướng mắc |
| tiếng Việt | vie-000 | sự làm vướng vào |
| tiếng Việt | vie-000 | sự vướng mắc |
| tiếng Việt | vie-000 | điều làm vướng mắc |
| tiếng Việt | vie-000 | điều làm vướng víu |
