tiếng Việt | vie-000 |
dám làm |
English | eng-000 | enterprising |
English | eng-000 | go-ahead |
English | eng-000 | push |
English | eng-000 | pushing |
français | fra-000 | oser |
italiano | ita-000 | intraprendente |
русский | rus-000 | решаться |
tiếng Việt | vie-000 | cả gan |
tiếng Việt | vie-000 | cố gắng thành công |
tiếng Việt | vie-000 | dám |
tiếng Việt | vie-000 | dám nghĩ |
tiếng Việt | vie-000 | gắng vượt người khác |
tiếng Việt | vie-000 | hăng gái |
tiếng Việt | vie-000 | hăng hái |
tiếng Việt | vie-000 | lanh trí |
tiếng Việt | vie-000 | nỡ |
tiếng Việt | vie-000 | quyết định |
tiếng Việt | vie-000 | quyết định làm |
tiếng Việt | vie-000 | tháo vát |
tiếng Việt | vie-000 | tích cực |
tiếng Việt | vie-000 | xốc tới |
tiếng Việt | vie-000 | đánh bạo |
tiếng Việt | vie-000 | đảm đang |