tiếng Việt | vie-000 |
mê hoặc |
English | eng-000 | enthral |
English | eng-000 | enthrall |
English | eng-000 | entrance |
English | eng-000 | fascinate |
English | eng-000 | glamour |
English | eng-000 | mesmerize |
English | eng-000 | witch |
français | fra-000 | ensorceler |
français | fra-000 | envoûter |
italiano | ita-000 | ammaliare |
русский | rus-000 | заколдовывать |
русский | rus-000 | зачаровывать |
русский | rus-000 | мистификация |
русский | rus-000 | пленять |
русский | rus-000 | чаровать |
tiếng Việt | vie-000 | bịp bợm |
tiếng Việt | vie-000 | bỏ bùa |
tiếng Việt | vie-000 | bỏ bùa mê |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... say mê |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... say đắm |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... đắm đuối |
tiếng Việt | vie-000 | làm mê hồn |
tiếng Việt | vie-000 | làm mê mệt |
tiếng Việt | vie-000 | làm say mê |
tiếng Việt | vie-000 | làm say đắm |
tiếng Việt | vie-000 | làm đắm đuối |
tiếng Việt | vie-000 | lừa bịp |
tiếng Việt | vie-000 | lừa phỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | quyến dỗ |
tiếng Việt | vie-000 | quyến rũ |
tiếng Việt | vie-000 | yểm |
tiếng Việt | vie-000 | đánh lừa |
𡨸儒 | vie-001 | 迷惑 |