tiếng Việt | vie-000 |
dụ dỗ |
čeština | ces-000 | svádění |
普通话 | cmn-000 | 诱惑 |
國語 | cmn-001 | 誘惑 |
Deutsch | deu-000 | Verführung |
ελληνικά | ell-000 | αποπλάνηση |
ελληνικά | ell-000 | ξελόγιασμα |
English | eng-000 | entice |
English | eng-000 | inveigle |
English | eng-000 | ruin |
English | eng-000 | seduce |
English | eng-000 | seduction |
English | eng-000 | trepan |
English | eng-000 | wile |
suomi | fin-000 | houkuttelu |
suomi | fin-000 | viettely |
français | fra-000 | embaucher |
français | fra-000 | entortiller |
français | fra-000 | racoler |
français | fra-000 | suborneur |
français | fra-000 | séduction |
français | fra-000 | séduire |
𐌲𐌿𐍄𐌹𐍃𐌺 | got-000 | 𐌿𐍃𐍅𐌰𐌽𐌳𐌴𐌹𐌽𐍃 |
italiano | ita-000 | adescatore |
italiano | ita-000 | irretire |
italiano | ita-000 | lusingare |
日本語 | jpn-000 | 誘惑 |
한국어 | kor-000 | 유혹 |
reo Māori | mri-000 | hīangatanga |
Nederlands | nld-000 | verleiding |
bokmål | nob-000 | forføre v. |
bokmål | nob-000 | friste |
bokmål | nob-000 | fristelse |
bokmål | nob-000 | lokke |
polski | pol-000 | uwodzenie |
português | por-000 | sedução |
русский | rus-000 | заманивать |
русский | rus-000 | обманывать |
русский | rus-000 | обольщать |
русский | rus-000 | обольще́ние |
русский | rus-000 | обольщение |
русский | rus-000 | переманивать |
русский | rus-000 | перетягивать |
русский | rus-000 | прельщать |
русский | rus-000 | скдонять |
русский | rus-000 | сманивать |
русский | rus-000 | собла́зн |
русский | rus-000 | соблазн |
русский | rus-000 | соблазнительный |
русский | rus-000 | соблазнять |
русский | rus-000 | совращать |
русский | rus-000 | совраще́ние |
español | spa-000 | seducción |
tiếng Việt | vie-000 | chiêu dụ |
tiếng Việt | vie-000 | chèo kéo |
tiếng Việt | vie-000 | cám dỗ |
tiếng Việt | vie-000 | dỗ ngọt |
tiếng Việt | vie-000 | dụ |
tiếng Việt | vie-000 | dụ hoặc |
tiếng Việt | vie-000 | dử |
tiếng Việt | vie-000 | gạ ... đi |
tiếng Việt | vie-000 | gạ gẫm |
tiếng Việt | vie-000 | khuyến rũ |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho say mê |
tiếng Việt | vie-000 | làm hư hỏng |
tiếng Việt | vie-000 | làm mất thanh danh |
tiếng Việt | vie-000 | làm thích thú |
tiếng Việt | vie-000 | làm xiêu lòng |
tiếng Việt | vie-000 | lôi kéo |
tiếng Việt | vie-000 | lừa |
tiếng Việt | vie-000 | lừa gạt |
tiếng Việt | vie-000 | nhử |
tiếng Việt | vie-000 | phỉnh phờ |
tiếng Việt | vie-000 | quyến dỗ |
tiếng Việt | vie-000 | quyến rũ |
tiếng Việt | vie-000 | rủ rê |
tiếng Việt | vie-000 | sự cám dỗ |
tiếng Việt | vie-000 | xui |
tiếng Việt | vie-000 | xúi dục |
tiếng Việt | vie-000 | đưa vào bẫy |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | penggodaan |