tiếng Việt | vie-000 |
thành một khối |
English | eng-000 | entire |
русский | rus-000 | воедино |
русский | rus-000 | цельный |
tiếng Việt | vie-000 | còn nguyên |
tiếng Việt | vie-000 | liền |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên khối |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên vẹn |
tiếng Việt | vie-000 | thành một mảng |
tiếng Việt | vie-000 | toàn bộ |
tiếng Việt | vie-000 | toàn vẹn |
tiếng Việt | vie-000 | vào một chỗ |
tiếng Việt | vie-000 | vào một nơi |