| tiếng Việt | vie-000 |
| thực thể | |
| English | eng-000 | de jure |
| English | eng-000 | entitavive |
| English | eng-000 | entity |
| English | eng-000 | existence |
| English | eng-000 | hypostasis |
| English | eng-000 | substance |
| français | fra-000 | eidétique |
| français | fra-000 | entité |
| français | fra-000 | substance |
| français | fra-000 | substantiel |
| italiano | ita-000 | entità |
| italiano | ita-000 | esistenziale |
| bokmål | nob-000 | realitet |
| bokmål | nob-000 | vesen |
| русский | rus-000 | стереоскопический |
| русский | rus-000 | субстанция |
| tiếng Việt | vie-000 | lập thể |
| tiếng Việt | vie-000 | nhìn nổi |
| tiếng Việt | vie-000 | những cái có thật |
| tiếng Việt | vie-000 | nổi |
| tiếng Việt | vie-000 | pháp định |
| tiếng Việt | vie-000 | sinh vật |
| tiếng Việt | vie-000 | thực chất |
| tiếng Việt | vie-000 | thực tại |
| tiếng Việt | vie-000 | thực tế |
| tiếng Việt | vie-000 | trông nổi |
| tiếng Việt | vie-000 | vật |
| tiếng Việt | vie-000 | vật có thật |
| tiếng Việt | vie-000 | vật tồn tại |
| tiếng Việt | vie-000 | xtêrêo |
| tiếng Việt | vie-000 | đối thể |
| tiếng Việt | vie-000 | đối tượng |
