tiếng Việt | vie-000 |
sự chôn cất |
English | eng-000 | entombment |
English | eng-000 | funeral |
English | eng-000 | inhumantion |
English | eng-000 | interment |
English | eng-000 | sepulchral |
English | eng-000 | sepulture |
français | fra-000 | enterrement |
français | fra-000 | inhumation |
bokmål | nob-000 | begravelse |
tiếng Việt | vie-000 | lễ tang |
tiếng Việt | vie-000 | mai táng |
tiếng Việt | vie-000 | sự chôn |
tiếng Việt | vie-000 | sự chôn xuống mộ |
tiếng Việt | vie-000 | sự mai táng |
tiếng Việt | vie-000 | sự đặt xuống mộ |