tiếng Việt | vie-000 |
sự bao |
English | eng-000 | envelopment |
English | eng-000 | wrapping |
français | fra-000 | enrobage |
français | fra-000 | enrobement |
français | fra-000 | gainage |
tiếng Việt | vie-000 | sự bao bọc |
tiếng Việt | vie-000 | sự bao phủ |
tiếng Việt | vie-000 | sự bọc |
tiếng Việt | vie-000 | sự dán băng |
tiếng Việt | vie-000 | sự gói |
tiếng Việt | vie-000 | sự quấn |