| tiếng Việt | vie-000 |
| vùng ven | |
| English | eng-000 | environs |
| français | fra-000 | approche |
| français | fra-000 | faubourg |
| русский | rus-000 | окраина |
| русский | rus-000 | окраинный |
| tiếng Việt | vie-000 | mép |
| tiếng Việt | vie-000 | vùng phụ cận |
| tiếng Việt | vie-000 | vùng rìa |
| tiếng Việt | vie-000 | vùng xung quanh |
