tiếng Việt | vie-000 |
hình dung |
English | eng-000 | appearance |
English | eng-000 | envision |
English | eng-000 | figure |
English | eng-000 | image |
English | eng-000 | imagine |
English | eng-000 | represent |
English | eng-000 | visualize |
français | fra-000 | concevoir |
français | fra-000 | se représenter |
français | fra-000 | s’imaginer |
italiano | ita-000 | immaginare |
bokmål | nob-000 | signalement |
русский | rus-000 | воображать |
русский | rus-000 | воображение |
русский | rus-000 | мыслить |
русский | rus-000 | переноситься |
русский | rus-000 | представляться |
русский | rus-000 | рисоваться |
русский | rus-000 | силуэт |
tiếng Việt | vie-000 | bóng |
tiếng Việt | vie-000 | bóng dáng |
tiếng Việt | vie-000 | dung mạo |
tiếng Việt | vie-000 | dáng dấp |
tiếng Việt | vie-000 | hình bóng |
tiếng Việt | vie-000 | miêu tả |
tiếng Việt | vie-000 | mường tượng |
tiếng Việt | vie-000 | nghĩ ra |
tiếng Việt | vie-000 | quan niệm |
tiếng Việt | vie-000 | tướng mạo |
tiếng Việt | vie-000 | tưởng |
tiếng Việt | vie-000 | tưởng tượng |
tiếng Việt | vie-000 | tưởng tượng ra |
tiếng Việt | vie-000 | vẻ bề ngoài |
tiếng Việt | vie-000 | đoán chừng |
𡨸儒 | vie-001 | 形容 |