tiếng Việt | vie-000 |
công sứ |
English | eng-000 | envoy |
English | eng-000 | resident |
français | fra-000 | administrateur |
français | fra-000 | ministre |
français | fra-000 | résident |
русский | rus-000 | посланник |
русский | rus-000 | резидент |
tiếng Việt | vie-000 | khâm sứ |
tiếng Việt | vie-000 | thống sứ |
tiếng Việt | vie-000 | thống đốc |
𡨸儒 | vie-001 | 公使 |