tiếng Việt | vie-000 |
cất kín |
English | eng-000 | enwomb |
français | fra-000 | renfermer |
italiano | ita-000 | sottochiave |
русский | rus-000 | запрятать |
русский | rus-000 | затаить |
русский | rus-000 | прятать |
tiếng Việt | vie-000 | bị khóa |
tiếng Việt | vie-000 | cất |
tiếng Việt | vie-000 | cất ... đi |
tiếng Việt | vie-000 | cất giấu |
tiếng Việt | vie-000 | cất giữ |
tiếng Việt | vie-000 | cất trong bụng |
tiếng Việt | vie-000 | cất trong lòng |
tiếng Việt | vie-000 | giấu |
tiếng Việt | vie-000 | giấu giếm |
tiếng Việt | vie-000 | giấu kim |
tiếng Việt | vie-000 | giấu kín |
tiếng Việt | vie-000 | giữa kín |
tiếng Việt | vie-000 | thu giấu |