tiếng Việt | vie-000 |
viên thanh tra |
English | eng-000 | ephor |
English | eng-000 | surveyor |
français | fra-000 | inspecteur |
italiano | ita-000 | ispettore |
bokmål | nob-000 | inspektør |
русский | rus-000 | ревизор |
tiếng Việt | vie-000 | kiểm tra viên |
tiếng Việt | vie-000 | người kiểm sát |
tiếng Việt | vie-000 | thanh tra viên |
tiếng Việt | vie-000 | viên giám sát |
tiếng Việt | vie-000 | êfô |