tiếng Việt | vie-000 |
nhà thơ trào phúng |
English | eng-000 | epigrammatist |
English | eng-000 | satirist |
français | fra-000 | satirique |
français | fra-000 | épigrammatiste |
русский | rus-000 | сатирик |
tiếng Việt | vie-000 | nhà trào phúng |
tiếng Việt | vie-000 | nhà văn châm biếm |
tiếng Việt | vie-000 | nhà văn trào phúng |