tiếng Việt | vie-000 |
chữ khắc |
English | eng-000 | epigraph |
English | eng-000 | legend |
English | eng-000 | lettering |
français | fra-000 | exergue |
tiếng Việt | vie-000 | chữ in |
tiếng Việt | vie-000 | chữ viết |
tiếng Việt | vie-000 | sự ghi chữ |
tiếng Việt | vie-000 | sự in chữ |
tiếng Việt | vie-000 | sự khắc chữ |
tiếng Việt | vie-000 | sự viết chữ |