tiếng Việt | vie-000 |
đều |
Deutsch | deu-000 | gleich |
Deutsch | deu-000 | gleichermaßen |
English | eng-000 | alike |
English | eng-000 | equable |
English | eng-000 | equally |
English | eng-000 | equilateral |
English | eng-000 | even |
English | eng-000 | evenly |
English | eng-000 | regular |
English | eng-000 | steady |
English | eng-000 | straight |
English | eng-000 | uniform |
English | eng-000 | uniformly |
français | fra-000 | pareillement |
français | fra-000 | partout |
français | fra-000 | régulier |
français | fra-000 | régulièrement |
français | fra-000 | uniforme |
français | fra-000 | uniformément |
français | fra-000 | uniment |
français | fra-000 | égal |
français | fra-000 | également |
français | fra-000 | équilatéral |
italiano | ita-000 | pari |
italiano | ita-000 | uniforme |
bokmål | nob-000 | slett |
português | por-000 | igualmente |
русский | rus-000 | одина́ково |
русский | rus-000 | подо́бно |
русский | rus-000 | похо́же |
русский | rus-000 | равномерный |
русский | rus-000 | равносторонний |
русский | rus-000 | ровно |
русский | rus-000 | то́чно та́к же |
tiếng Việt | vie-000 | bằng |
tiếng Việt | vie-000 | bằng nhau |
tiếng Việt | vie-000 | bằng phẳng |
tiếng Việt | vie-000 | cân nhau |
tiếng Việt | vie-000 | cân đối |
tiếng Việt | vie-000 | không biến hoá |
tiếng Việt | vie-000 | không thay đổi |
tiếng Việt | vie-000 | ngang nhau |
tiếng Việt | vie-000 | ngay ngắn |
tiếng Việt | vie-000 | như nhau |
tiếng Việt | vie-000 | phẳng |
tiếng Việt | vie-000 | thuộc số chẵn |
tiếng Việt | vie-000 | đều cạnh |
tiếng Việt | vie-000 | đều nhau |
tiếng Việt | vie-000 | đều đặn |
tiếng Việt | vie-000 | đều đều |
tiếng Việt | vie-000 | đồng loại |
tiếng Việt | vie-000 | đồng đều |