tiếng Việt | vie-000 |
đẳng giác |
English | eng-000 | equiangular |
English | eng-000 | isogon |
English | eng-000 | isogonal |
English | eng-000 | isogonic |
français | fra-000 | isogonal |
français | fra-000 | isogone |
français | fra-000 | équiangle |
русский | rus-000 | равноугольный |
tiếng Việt | vie-000 | bảo giác |
tiếng Việt | vie-000 | có góc bằng nhau |
tiếng Việt | vie-000 | đều góc |