tiếng Việt | vie-000 |
sự cân bằng |
English | eng-000 | balance |
English | eng-000 | equilibration |
English | eng-000 | equilibrium |
English | eng-000 | equipoise |
English | eng-000 | equiponderance |
English | eng-000 | equiponderancy |
français | fra-000 | balance |
français | fra-000 | balancement |
français | fra-000 | pondération |
français | fra-000 | équilibre |
italiano | ita-000 | equilibrio |
bokmål | nob-000 | balanse |
tiếng Việt | vie-000 | cái cân |
tiếng Việt | vie-000 | quả lắc đồng hồ |
tiếng Việt | vie-000 | sự thăng bằng |
tiếng Việt | vie-000 | sự đối trọng |
tiếng Việt | vie-000 | thăng bằng |
tiếng Việt | vie-000 | vật cân bằng |