PanLinx

tiếng Việtvie-000
làm hồi hộp
Englisheng-000equipoise
Englisheng-000rattle
Englisheng-000thrill
русскийrus-000волнующий
tiếng Việtvie-000làm bối rối
tiếng Việtvie-000làm lo lắng
tiếng Việtvie-000làm lo sợ
tiếng Việtvie-000làm run lên
tiếng Việtvie-000làm rùng mình
tiếng Việtvie-000làm rộn ràng
tiếng Việtvie-000làm thấp thỏm
tiếng Việtvie-000làm xúc động
tiếng Việtvie-000đáng lo lắng
tiếng Việtvie-000đáng lo ngại


PanLex

PanLex-PanLinx