PanLinx

tiếng Việtvie-000
công bằng
العربيةarb-000عَدْل
Universal Networking Languageart-253equitably(icl>how,ant>inequitably,com>equitable)
башҡорт телеbak-000ғәҙел
catalàcat-000just
češtinaces-000spravedlivý
普通话cmn-000公平
普通话cmn-000公正
普通话cmn-000正义
普通话cmn-000正直
國語cmn-001公平
國語cmn-001公正
國語cmn-001正直
國語cmn-001正義
Deutschdeu-000berechtigt
Deutschdeu-000gerecht
ελληνικάell-000δίκαιος
Englisheng-000equitable
Englisheng-000equitably
Englisheng-000even
Englisheng-000even-handed
Englisheng-000evenly
Englisheng-000fair
Englisheng-000fair and square
Englisheng-000fair-minded
Englisheng-000fairly
Englisheng-000hunky
Englisheng-000impartial
Englisheng-000judicial
Englisheng-000just
Englisheng-000righteous
Englisheng-000rightful
Englisheng-000rightly
Esperantoepo-000justa
suomifin-000oikeudenmukainen
suomifin-000reilu
françaisfra-000juste
françaisfra-000justement
françaisfra-000équitable
françaisfra-000équitablement
lenghe furlanefur-000just
Gàidhliggla-000cothromach
galegoglg-000xusto
արևելահայերենhye-000արդար
italianoita-000equo
italianoita-000giusto
italianoita-000imparziale
日本語jpn-000公正
lingaz ladinlld-000giust
Lëtzebuergeschltz-000gerecht
македонскиmkd-000праведен
reo Māorimri-000heipū
Nederlandsnld-000billijk
Nederlandsnld-000gerechtig
Nederlandsnld-000juist
Nederlandsnld-000rechtvaardig
bokmålnob-000nettopp
فارسیpes-000دادگر
فارسیpes-000دادگری
فارسیpes-000عادل
polskipol-000sprawiedliwy
portuguêspor-000justo
русскийrus-000беспристра́стный
русскийrus-000беспристрастие
русскийrus-000беспристрастный
русскийrus-000непредубеждённый
русскийrus-000объекти́вный
русскийrus-000объективность
русскийrus-000объективный
русскийrus-000праведный
русскийrus-000правота
русскийrus-000справедли́вый
русскийrus-000справедливо
русскийrus-000справедливость
русскийrus-000справедливый
lingua sicilianascn-000giustu
svenskaswe-000rättvis
Kiswahiliswh-000adili
Türkçetur-000adaletli
Türkçetur-000adil
łéngua vènetavec-000giusto
łéngua vènetavec-000justo
łéngua vènetavec-000xusto
tiếng Việtvie-000chí công
tiếng Việtvie-000chí lí chí tình
tiếng Việtvie-000chính nghĩa
tiếng Việtvie-000chính đáng
tiếng Việtvie-000có lý
tiếng Việtvie-000công lí
tiếng Việtvie-000công lý
tiếng Việtvie-000công minh
tiếng Việtvie-000công tâm
tiếng Việtvie-000hợp lý
tiếng Việtvie-000hợp lẽ phải
tiếng Việtvie-000hợp pháp
tiếng Việtvie-000khách quan
tiếng Việtvie-000không gian lận
tiếng Việtvie-000không khéo léo
tiếng Việtvie-000không thiên lệch
tiếng Việtvie-000không thiên vị
tiếng Việtvie-000không thành kiến
tiếng Việtvie-000không tây vị
tiếng Việtvie-000không tư vị
tiếng Việtvie-000không úp mở
tiếng Việtvie-000ngay thẳng
tiếng Việtvie-000phải
tiếng Việtvie-000thích đáng
tiếng Việtvie-000thẳng thắn
tiếng Việtvie-000vô tư
tiếng Việtvie-000xứng đáng
tiếng Việtvie-000đích đáng
tiếng Việtvie-000đúng
tiếng Việtvie-000đúng đắn
tiếng Việtvie-000đạo đức


PanLex

PanLex-PanLinx