tiếng Việt | vie-000 |
lời nói hai nghĩa |
English | eng-000 | equivocality |
English | eng-000 | equivocalness |
English | eng-000 | equivocation |
English | eng-000 | equivoke |
English | eng-000 | equivoque |
tiếng Việt | vie-000 | lời nói lập lờ |
tiếng Việt | vie-000 | lời nói nước đôi |
tiếng Việt | vie-000 | tính lập lờ |
tiếng Việt | vie-000 | tính nước đôi |