tiếng Việt | vie-000 |
nói lập lờ |
English | eng-000 | equivocate |
English | eng-000 | shift |
русский | rus-000 | недоговаривать |
русский | rus-000 | недоговоренность |
русский | rus-000 | недомолвка |
tiếng Việt | vie-000 | không nói hết |
tiếng Việt | vie-000 | nó quanh co |
tiếng Việt | vie-000 | nói bỏ lửng |
tiếng Việt | vie-000 | nói dở dang |
tiếng Việt | vie-000 | nói lấp lửng |
tiếng Việt | vie-000 | nói nước đôi |
tiếng Việt | vie-000 | nói nửa chừng |
tiếng Việt | vie-000 | nói nửa chửng |
tiếng Việt | vie-000 | nói úp mở |