tiếng Việt | vie-000 |
kỷ nguyên |
English | eng-000 | epoch |
English | eng-000 | era |
français | fra-000 | ère |
français | fra-000 | époque |
italiano | ita-000 | epoca |
italiano | ita-000 | era |
bokmål | nob-000 | tidsalder |
русский | rus-000 | эра |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên đại |
tiếng Việt | vie-000 | thời đại |