tiếng Việt | vie-000 |
phát xạ |
English | eng-000 | eradiate |
English | eng-000 | radiant |
English | eng-000 | radiate |
English | eng-000 | radiative |
français | fra-000 | émissif |
русский | rus-000 | излучать |
русский | rus-000 | излучаться |
русский | rus-000 | излучение |
русский | rus-000 | лучвой |
русский | rus-000 | лучеиспускание |
русский | rus-000 | лучистый |
русский | rus-000 | радиация |
русский | rus-000 | эмиссия |
tiếng Việt | vie-000 | bắn tia |
tiếng Việt | vie-000 | bức xạ |
tiếng Việt | vie-000 | bực xạ |
tiếng Việt | vie-000 | phát |
tiếng Việt | vie-000 | phát ra |
tiếng Việt | vie-000 | phát sáng |
tiếng Việt | vie-000 | phát tia |
tiếng Việt | vie-000 | phóng xạ |
tiếng Việt | vie-000 | toả nhiệt |
tiếng Việt | vie-000 | toả sáng |
tiếng Việt | vie-000 | tỏa |
tiếng Việt | vie-000 | tỏa ra |