PanLinx

tiếng Việtvie-000
đứng thẳng
Englisheng-000erect
Englisheng-000flush
Englisheng-000stick
Englisheng-000stuck
Englisheng-000upright
Englisheng-000upstanding
françaisfra-000debout
françaisfra-000se dresser
italianoita-000eretto
italianoita-000rizzarsi
tiếng Việtvie-000dựng ngược
tiếng Việtvie-000dựng nên
tiếng Việtvie-000dựng đứng
tiếng Việtvie-000dựng đứng lên
tiếng Việtvie-000thẳng
tiếng Việtvie-000thẳng đứng
tiếng Việtvie-000đứng


PanLex

PanLex-PanLinx